Tên thương hiệu: | YOUJIANG |
Số mẫu: | 138 |
MOQ: | 300 cuộn |
Giá cả: | $0.30/rolls 300-499 rolls |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Loại keo | cao su (nhạy cảm áp suất, nóng chảy) |
Vật liệu | Giấy crepe |
Tổng độ dày | 145±10 micron |
Sự gắn kết ban đầu | ≥ 9 (phương pháp cuộn bóng) |
180° Sức mạnh xẻ | ≥ 5 N/25mm |
Độ bền kéo | ≥ 25 N/cm |
Sự kéo dài ở chỗ phá vỡ | ≤16% |
Chống nhiệt độ | Nhiệt độ bình thường |
Kích thước cuộn | Chiều rộng: Có thể tùy chỉnh, Chiều dài: 50M, Độ dày: 0.15mm hoặc tùy chỉnh |
Tên thương hiệu: | YOUJIANG |
Số mẫu: | 138 |
MOQ: | 300 cuộn |
Giá cả: | $0.30/rolls 300-499 rolls |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Loại keo | cao su (nhạy cảm áp suất, nóng chảy) |
Vật liệu | Giấy crepe |
Tổng độ dày | 145±10 micron |
Sự gắn kết ban đầu | ≥ 9 (phương pháp cuộn bóng) |
180° Sức mạnh xẻ | ≥ 5 N/25mm |
Độ bền kéo | ≥ 25 N/cm |
Sự kéo dài ở chỗ phá vỡ | ≤16% |
Chống nhiệt độ | Nhiệt độ bình thường |
Kích thước cuộn | Chiều rộng: Có thể tùy chỉnh, Chiều dài: 50M, Độ dày: 0.15mm hoặc tùy chỉnh |