![]() |
Tên thương hiệu: | YOUJIANG |
Số mẫu: | Băng keo hai mặt |
MOQ: | 100 cuộn |
Giá cả: | $0.58/rolls 100-499 rolls |
Băng keo giấy hai mặt hiệu suất cao có keo acrylic với các đặc tính nhạy áp và nóng chảy. Lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau với khả năng chịu nhiệt độ tuyệt vời và không có keo dư.
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Loại keo | Acrylic (Nhạy áp, Nóng chảy) |
Vật liệu | Giấy, băng keo giấy hai mặt với giấy giải phóng màu trắng |
Độ dày | 0.1mm (100μm) |
Độ bám dính khi bóc 180° | ≥10/25mm |
Khả năng giữ | ≥24h |
Khả năng chịu nhiệt | 60℃ |
Màu sắc | Trắng |
Tính năng | CHỐNG TĨNH ĐIỆN, Chịu nhiệt, Chống tia UV, Không dư lượng |
Thông số | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Tổng độ dày | μm | 100μm |
Độ bền bóc 180° | N/25mm | ≥10/25mm |
Độ bền kéo | N/cm | ≥2.5KN/cm |
Khả năng giữ | h | ≥24h |
Khả năng chịu nhiệt | - | 60℃ |
Độ dày cuộn | - | 80um |
Chiều rộng cuộn | - | Tùy chỉnh |
Chiều dài cuộn | - | 10M/30m |
![]() |
Tên thương hiệu: | YOUJIANG |
Số mẫu: | Băng keo hai mặt |
MOQ: | 100 cuộn |
Giá cả: | $0.58/rolls 100-499 rolls |
Băng keo giấy hai mặt hiệu suất cao có keo acrylic với các đặc tính nhạy áp và nóng chảy. Lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau với khả năng chịu nhiệt độ tuyệt vời và không có keo dư.
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Loại keo | Acrylic (Nhạy áp, Nóng chảy) |
Vật liệu | Giấy, băng keo giấy hai mặt với giấy giải phóng màu trắng |
Độ dày | 0.1mm (100μm) |
Độ bám dính khi bóc 180° | ≥10/25mm |
Khả năng giữ | ≥24h |
Khả năng chịu nhiệt | 60℃ |
Màu sắc | Trắng |
Tính năng | CHỐNG TĨNH ĐIỆN, Chịu nhiệt, Chống tia UV, Không dư lượng |
Thông số | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Tổng độ dày | μm | 100μm |
Độ bền bóc 180° | N/25mm | ≥10/25mm |
Độ bền kéo | N/cm | ≥2.5KN/cm |
Khả năng giữ | h | ≥24h |
Khả năng chịu nhiệt | - | 60℃ |
Độ dày cuộn | - | 80um |
Chiều rộng cuộn | - | Tùy chỉnh |
Chiều dài cuộn | - | 10M/30m |